Có 2 kết quả:

苦活儿 kǔ huór ㄎㄨˇ 苦活兒 kǔ huór ㄎㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 苦活[ku3 huo2]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 苦活[ku3 huo2]